Chuyển đổi inch nước (60°F) sang gigapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị gigapascal [GPa]
inch nước (60°F) [inAq]
gigapascal [GPa]

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

gigapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang gigapascal

inch nước (60°F) [inAq] gigapascal [GPa]
0.01 inAq 0.000000 GPa
0.10 inAq 0.000000 GPa
1 inAq 0.000000 GPa
2 inAq 0.000000 GPa
3 inAq 0.000001 GPa
5 inAq 0.000001 GPa
10 inAq 0.000002 GPa
20 inAq 0.000005 GPa
50 inAq 0.000012 GPa
100 inAq 0.000025 GPa
1000 inAq 0.000249 GPa

Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang gigapascal

1 inAq = 0.000000 GPa

1 GPa = 4018598 inAq

Ví dụ

Convert 15 inAq to GPa:
15 inAq = 15 × 0.000000 GPa = 0.000004 GPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác