Chuyển đổi inch nước (60°F) sang centimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (60°F) [inAq] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      inch nước (60°F)
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (60°F) sang centimét nước (4°C)
| inch nước (60°F) [inAq] | centimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.0254 (4°C) | 
| 0.10 inAq | 0.2538 (4°C) | 
| 1 inAq | 2.54 (4°C) | 
| 2 inAq | 5.08 (4°C) | 
| 3 inAq | 7.61 (4°C) | 
| 5 inAq | 12.69 (4°C) | 
| 10 inAq | 25.38 (4°C) | 
| 20 inAq | 50.75 (4°C) | 
| 50 inAq | 126.88 (4°C) | 
| 100 inAq | 253.76 (4°C) | 
| 1000 inAq | 2538 (4°C) | 
Cách chuyển đổi inch nước (60°F) sang centimét nước (4°C)
1 inAq = 2.54 (4°C)
1 (4°C) = 0.394079 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to (4°C):
          15 inAq = 15 × 2.54 (4°C) = 38.06 (4°C)