Chuyển đổi sậy dài sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
sậy dài [long reed]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

sậy dài

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang hải lý (Anh)

sậy dài [long reed] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 long reed 0.000017 NM (UK)
0.10 long reed 0.000173 NM (UK)
1 long reed 0.001727 NM (UK)
2 long reed 0.003454 NM (UK)
3 long reed 0.005181 NM (UK)
5 long reed 0.008635 NM (UK)
10 long reed 0.0173 NM (UK)
20 long reed 0.0345 NM (UK)
50 long reed 0.0863 NM (UK)
100 long reed 0.1727 NM (UK)
1000 long reed 1.73 NM (UK)

Cách chuyển đổi sậy dài sang hải lý (Anh)

1 long reed = 0.001727 NM (UK)

1 NM (UK) = 579.05 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to NM (UK):
15 long reed = 15 × 0.001727 NM (UK) = 0.025905 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác