Chuyển đổi sậy dài sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị ken [ken]
sậy dài [long reed]
ken [ken]

sậy dài

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang ken

sậy dài [long reed] ken [ken]
0.01 long reed 0.0151 ken
0.10 long reed 0.1511 ken
1 long reed 1.51 ken
2 long reed 3.02 ken
3 long reed 4.53 ken
5 long reed 7.55 ken
10 long reed 15.11 ken
20 long reed 30.22 ken
50 long reed 75.54 ken
100 long reed 151.08 ken
1000 long reed 1511 ken

Cách chuyển đổi sậy dài sang ken

1 long reed = 1.51 ken

1 ken = 0.661905 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to ken:
15 long reed = 15 × 1.51 ken = 22.66 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác