Chuyển đổi sậy dài sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị feet [ft]
sậy dài [long reed]
feet [ft]

sậy dài

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang feet

sậy dài [long reed] feet [ft]
0.01 long reed 0.1050 ft
0.10 long reed 1.05 ft
1 long reed 10.50 ft
2 long reed 21.00 ft
3 long reed 31.50 ft
5 long reed 52.50 ft
10 long reed 105.00 ft
20 long reed 210.00 ft
50 long reed 525.00 ft
100 long reed 1050 ft
1000 long reed 10500 ft

Cách chuyển đổi sậy dài sang feet

1 long reed = 10.50 ft

1 ft = 0.095238 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to ft:
15 long reed = 15 × 10.50 ft = 157.50 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác