Chuyển đổi sậy dài sang Bán kính xích đạo Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
sậy dài [long reed]
Bán kính xích đạo Trái đất [radius]

sậy dài

Định nghĩa:

Bán kính xích đạo Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang Bán kính xích đạo Trái đất

sậy dài [long reed] Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
0.01 long reed 0.000000 radius
0.10 long reed 0.000000 radius
1 long reed 0.000001 radius
2 long reed 0.000001 radius
3 long reed 0.000002 radius
5 long reed 0.000003 radius
10 long reed 0.000005 radius
20 long reed 0.000010 radius
50 long reed 0.000025 radius
100 long reed 0.000050 radius
1000 long reed 0.000502 radius

Cách chuyển đổi sậy dài sang Bán kính xích đạo Trái đất

1 long reed = 0.000001 radius

1 radius = 1992926 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to radius:
15 long reed = 15 × 0.000001 radius = 0.000008 radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác