Chuyển đổi sậy dài sang nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị nanomét [nm]
sậy dài
Định nghĩa:
nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sậy dài sang nanomét
| sậy dài [long reed] | nanomét [nm] |
|---|---|
| 0.01 long reed | 32004000 nm |
| 0.10 long reed | 320040000 nm |
| 1 long reed | 3200400000 nm |
| 2 long reed | 6400800000 nm |
| 3 long reed | 9601200000 nm |
| 5 long reed | 16002000000 nm |
| 10 long reed | 32004000000 nm |
| 20 long reed | 64008000000 nm |
| 50 long reed | 160020000000 nm |
| 100 long reed | 320040000000 nm |
| 1000 long reed | 3200400000000 nm |
Cách chuyển đổi sậy dài sang nanomét
1 long reed = 3200400000 nm
1 nm = 0.000000 long reed
Ví dụ
Convert 15 long reed to nm:
15 long reed = 15 × 3200400000 nm = 48006000000 nm