Chuyển đổi sậy dài sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
sậy dài [long reed]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

sậy dài

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang league hàng hải (Anh)

sậy dài [long reed] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 long reed 0.000006 nautical league (UK)
0.10 long reed 0.000058 nautical league (UK)
1 long reed 0.000576 nautical league (UK)
2 long reed 0.001151 nautical league (UK)
3 long reed 0.001727 nautical league (UK)
5 long reed 0.002878 nautical league (UK)
10 long reed 0.005757 nautical league (UK)
20 long reed 0.0115 nautical league (UK)
50 long reed 0.0288 nautical league (UK)
100 long reed 0.0576 nautical league (UK)
1000 long reed 0.5757 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi sậy dài sang league hàng hải (Anh)

1 long reed = 0.000576 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 1737 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to nautical league (UK):
15 long reed = 15 × 0.000576 nautical league (UK) = 0.008635 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác