Chuyển đổi sậy dài sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị arpent [arpent]
sậy dài [long reed]
arpent [arpent]

sậy dài

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang arpent

sậy dài [long reed] arpent [arpent]
0.01 long reed 0.000547 arpent
0.10 long reed 0.005469 arpent
1 long reed 0.0547 arpent
2 long reed 0.1094 arpent
3 long reed 0.1641 arpent
5 long reed 0.2734 arpent
10 long reed 0.5469 arpent
20 long reed 1.09 arpent
50 long reed 2.73 arpent
100 long reed 5.47 arpent
1000 long reed 54.69 arpent

Cách chuyển đổi sậy dài sang arpent

1 long reed = 0.054688 arpent

1 arpent = 18.29 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to arpent:
15 long reed = 15 × 0.054688 arpent = 0.820312 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác