Chuyển đổi sậy dài sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị gang tay [hand]
sậy dài [long reed]
gang tay [hand]

sậy dài

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang gang tay

sậy dài [long reed] gang tay [hand]
0.01 long reed 0.3150 hand
0.10 long reed 3.15 hand
1 long reed 31.50 hand
2 long reed 63.00 hand
3 long reed 94.50 hand
5 long reed 157.50 hand
10 long reed 315.00 hand
20 long reed 630.00 hand
50 long reed 1575 hand
100 long reed 3150 hand
1000 long reed 31500 hand

Cách chuyển đổi sậy dài sang gang tay

1 long reed = 31.50 hand

1 hand = 0.031746 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to hand:
15 long reed = 15 × 31.50 hand = 472.50 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác