Chuyển đổi sậy dài sang ell

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị ell [ell]
sậy dài [long reed]
ell [ell]

sậy dài

Định nghĩa:

ell

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang ell

sậy dài [long reed] ell [ell]
0.01 long reed 0.0280 ell
0.10 long reed 0.2800 ell
1 long reed 2.80 ell
2 long reed 5.60 ell
3 long reed 8.40 ell
5 long reed 14.00 ell
10 long reed 28.00 ell
20 long reed 56.00 ell
50 long reed 140.00 ell
100 long reed 280.00 ell
1000 long reed 2800 ell

Cách chuyển đổi sậy dài sang ell

1 long reed = 2.80 ell

1 ell = 0.357143 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to ell:
15 long reed = 15 × 2.80 ell = 42.00 ell

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác