Chuyển đổi sậy dài sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
sậy dài
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sậy dài sang đơn vị thiên văn
| sậy dài [long reed] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 1 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 2 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 3 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 5 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 10 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 20 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 50 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 100 long reed | 0.000000 AU, UA |
| 1000 long reed | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi sậy dài sang đơn vị thiên văn
1 long reed = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 46743491654 long reed
Ví dụ
Convert 15 long reed to AU, UA:
15 long reed = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA