Chuyển đổi sậy dài sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị gigamét [Gm]
sậy dài
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sậy dài sang gigamét
| sậy dài [long reed] | gigamét [Gm] |
|---|---|
| 0.01 long reed | 0.000000 Gm |
| 0.10 long reed | 0.000000 Gm |
| 1 long reed | 0.000000 Gm |
| 2 long reed | 0.000000 Gm |
| 3 long reed | 0.000000 Gm |
| 5 long reed | 0.000000 Gm |
| 10 long reed | 0.000000 Gm |
| 20 long reed | 0.000000 Gm |
| 50 long reed | 0.000000 Gm |
| 100 long reed | 0.000000 Gm |
| 1000 long reed | 0.000003 Gm |
Cách chuyển đổi sậy dài sang gigamét
1 long reed = 0.000000 Gm
1 Gm = 312460942 long reed
Ví dụ
Convert 15 long reed to Gm:
15 long reed = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm