Chuyển đổi sậy dài sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị kiloyard [kyd]
sậy dài [long reed]
kiloyard [kyd]

sậy dài

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang kiloyard

sậy dài [long reed] kiloyard [kyd]
0.01 long reed 0.000035 kyd
0.10 long reed 0.000350 kyd
1 long reed 0.003500 kyd
2 long reed 0.007000 kyd
3 long reed 0.0105 kyd
5 long reed 0.0175 kyd
10 long reed 0.0350 kyd
20 long reed 0.0700 kyd
50 long reed 0.1750 kyd
100 long reed 0.3500 kyd
1000 long reed 3.50 kyd

Cách chuyển đổi sậy dài sang kiloyard

1 long reed = 0.003500 kyd

1 kyd = 285.71 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to kyd:
15 long reed = 15 × 0.003500 kyd = 0.052500 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác