Chuyển đổi sậy dài sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị hectomét [hm]
sậy dài [long reed]
hectomét [hm]

sậy dài

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang hectomét

sậy dài [long reed] hectomét [hm]
0.01 long reed 0.000320 hm
0.10 long reed 0.003200 hm
1 long reed 0.0320 hm
2 long reed 0.0640 hm
3 long reed 0.0960 hm
5 long reed 0.1600 hm
10 long reed 0.3200 hm
20 long reed 0.6401 hm
50 long reed 1.60 hm
100 long reed 3.20 hm
1000 long reed 32.00 hm

Cách chuyển đổi sậy dài sang hectomét

1 long reed = 0.032004 hm

1 hm = 31.25 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to hm:
15 long reed = 15 × 0.032004 hm = 0.480060 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác