Chuyển đổi sậy dài sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
sậy dài [long reed]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

sậy dài

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang cubit (Anh)

sậy dài [long reed] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 long reed 0.0700 cubit (UK)
0.10 long reed 0.7000 cubit (UK)
1 long reed 7.00 cubit (UK)
2 long reed 14.00 cubit (UK)
3 long reed 21.00 cubit (UK)
5 long reed 35.00 cubit (UK)
10 long reed 70.00 cubit (UK)
20 long reed 140.00 cubit (UK)
50 long reed 350.00 cubit (UK)
100 long reed 700.00 cubit (UK)
1000 long reed 7000 cubit (UK)

Cách chuyển đổi sậy dài sang cubit (Anh)

1 long reed = 7.00 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.142857 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to cubit (UK):
15 long reed = 15 × 7.00 cubit (UK) = 105.00 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác