Chuyển đổi sậy dài sang fermi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị fermi [F, f]
sậy dài [long reed]
fermi [F, f]

sậy dài

Định nghĩa:

fermi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang fermi

sậy dài [long reed] fermi [F, f]
0.01 long reed 32004000000000 F, f
0.10 long reed 320040000000000 F, f
1 long reed 3200400000000000 F, f
2 long reed 6400800000000000 F, f
3 long reed 9601200000000000 F, f
5 long reed 16002000000000000 F, f
10 long reed 32004000000000000 F, f
20 long reed 64008000000000000 F, f
50 long reed 160020000000000000 F, f
100 long reed 320040000000000000 F, f
1000 long reed 3200400000000000000 F, f

Cách chuyển đổi sậy dài sang fermi

1 long reed = 3200400000000000 F, f

1 F, f = 0.000000 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to F, f:
15 long reed = 15 × 3200400000000000 F, f = 48006000000000000 F, f

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác