Chuyển đổi sậy dài sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
sậy dài [long reed]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

sậy dài

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang ngón tay (vải)

sậy dài [long reed] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 long reed 0.2800 finger (cloth)
0.10 long reed 2.80 finger (cloth)
1 long reed 28.00 finger (cloth)
2 long reed 56.00 finger (cloth)
3 long reed 84.00 finger (cloth)
5 long reed 140.00 finger (cloth)
10 long reed 280.00 finger (cloth)
20 long reed 560.00 finger (cloth)
50 long reed 1400 finger (cloth)
100 long reed 2800 finger (cloth)
1000 long reed 28000 finger (cloth)

Cách chuyển đổi sậy dài sang ngón tay (vải)

1 long reed = 28.00 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.035714 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to finger (cloth):
15 long reed = 15 × 28.00 finger (cloth) = 420.00 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác