Chuyển đổi sậy dài sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
sậy dài
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sậy dài sang dặm (thành văn)
sậy dài [long reed] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
---|---|
0.01 long reed | 0.000020 mi, mi (US) |
0.10 long reed | 0.000199 mi, mi (US) |
1 long reed | 0.001989 mi, mi (US) |
2 long reed | 0.003977 mi, mi (US) |
3 long reed | 0.005966 mi, mi (US) |
5 long reed | 0.009943 mi, mi (US) |
10 long reed | 0.0199 mi, mi (US) |
20 long reed | 0.0398 mi, mi (US) |
50 long reed | 0.0994 mi, mi (US) |
100 long reed | 0.1989 mi, mi (US) |
1000 long reed | 1.99 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi sậy dài sang dặm (thành văn)
1 long reed = 0.001989 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 502.86 long reed
Ví dụ
Convert 15 long reed to mi, mi (US):
15 long reed = 15 × 0.001989 mi, mi (US) = 0.029829 mi, mi (US)