Chuyển đổi sậy dài sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy dài [long reed] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
sậy dài [long reed]
hạt lúa mạch [barleycorn]

sậy dài

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy dài sang hạt lúa mạch

sậy dài [long reed] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 long reed 3.78 barleycorn
0.10 long reed 37.80 barleycorn
1 long reed 378.00 barleycorn
2 long reed 756.00 barleycorn
3 long reed 1134 barleycorn
5 long reed 1890 barleycorn
10 long reed 3780 barleycorn
20 long reed 7560 barleycorn
50 long reed 18900 barleycorn
100 long reed 37800 barleycorn
1000 long reed 378000 barleycorn

Cách chuyển đổi sậy dài sang hạt lúa mạch

1 long reed = 378.00 barleycorn

1 barleycorn = 0.002646 long reed

Ví dụ

Convert 15 long reed to barleycorn:
15 long reed = 15 × 378.00 barleycorn = 5670 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy dài sang các đơn vị Chiều dài khác