Chuyển đổi cubit dài sang yard
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị yard [yd]
cubit dài
Định nghĩa:
yard
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang yard
| cubit dài [long cubit] | yard [yd] |
|---|---|
| 0.01 long cubit | 0.005833 yd |
| 0.10 long cubit | 0.0583 yd |
| 1 long cubit | 0.5833 yd |
| 2 long cubit | 1.17 yd |
| 3 long cubit | 1.75 yd |
| 5 long cubit | 2.92 yd |
| 10 long cubit | 5.83 yd |
| 20 long cubit | 11.67 yd |
| 50 long cubit | 29.17 yd |
| 100 long cubit | 58.33 yd |
| 1000 long cubit | 583.33 yd |
Cách chuyển đổi cubit dài sang yard
1 long cubit = 0.583333 yd
1 yd = 1.71 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to yd:
15 long cubit = 15 × 0.583333 yd = 8.75 yd