Chuyển đổi cubit dài sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
cubit dài [long cubit]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

cubit dài

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit dài sang dặm (La Mã)

cubit dài [long cubit] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 long cubit 0.000004 mile (Roman)
0.10 long cubit 0.000036 mile (Roman)
1 long cubit 0.000360 mile (Roman)
2 long cubit 0.000721 mile (Roman)
3 long cubit 0.001081 mile (Roman)
5 long cubit 0.001802 mile (Roman)
10 long cubit 0.003605 mile (Roman)
20 long cubit 0.007209 mile (Roman)
50 long cubit 0.0180 mile (Roman)
100 long cubit 0.0360 mile (Roman)
1000 long cubit 0.3605 mile (Roman)

Cách chuyển đổi cubit dài sang dặm (La Mã)

1 long cubit = 0.000360 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 2774 long cubit

Ví dụ

Convert 15 long cubit to mile (Roman):
15 long cubit = 15 × 0.000360 mile (Roman) = 0.005407 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit dài sang các đơn vị Chiều dài khác