Chuyển đổi cubit dài sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
cubit dài [long cubit]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

cubit dài

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit dài sang league hàng hải (Anh)

cubit dài [long cubit] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 long cubit 0.000001 nautical league (UK)
0.10 long cubit 0.000010 nautical league (UK)
1 long cubit 0.000096 nautical league (UK)
2 long cubit 0.000192 nautical league (UK)
3 long cubit 0.000288 nautical league (UK)
5 long cubit 0.000480 nautical league (UK)
10 long cubit 0.000959 nautical league (UK)
20 long cubit 0.001919 nautical league (UK)
50 long cubit 0.004797 nautical league (UK)
100 long cubit 0.009594 nautical league (UK)
1000 long cubit 0.0959 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi cubit dài sang league hàng hải (Anh)

1 long cubit = 0.000096 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 10423 long cubit

Ví dụ

Convert 15 long cubit to nautical league (UK):
15 long cubit = 15 × 0.000096 nautical league (UK) = 0.001439 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit dài sang các đơn vị Chiều dài khác