Chuyển đổi cubit dài sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị fathom [fath]
cubit dài
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang fathom
cubit dài [long cubit] | fathom [fath] |
---|---|
0.01 long cubit | 0.002917 fath |
0.10 long cubit | 0.0292 fath |
1 long cubit | 0.2917 fath |
2 long cubit | 0.5833 fath |
3 long cubit | 0.8750 fath |
5 long cubit | 1.46 fath |
10 long cubit | 2.92 fath |
20 long cubit | 5.83 fath |
50 long cubit | 14.58 fath |
100 long cubit | 29.17 fath |
1000 long cubit | 291.67 fath |
Cách chuyển đổi cubit dài sang fathom
1 long cubit = 0.291667 fath
1 fath = 3.43 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to fath:
15 long cubit = 15 × 0.291667 fath = 4.38 fath