Chuyển đổi cubit dài sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
cubit dài
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang league hàng hải (quốc tế)
cubit dài [long cubit] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
---|---|
0.01 long cubit | 0.000001 (int.) |
0.10 long cubit | 0.000010 (int.) |
1 long cubit | 0.000096 (int.) |
2 long cubit | 0.000192 (int.) |
3 long cubit | 0.000288 (int.) |
5 long cubit | 0.000480 (int.) |
10 long cubit | 0.000960 (int.) |
20 long cubit | 0.001920 (int.) |
50 long cubit | 0.004800 (int.) |
100 long cubit | 0.009600 (int.) |
1000 long cubit | 0.0960 (int.) |
Cách chuyển đổi cubit dài sang league hàng hải (quốc tế)
1 long cubit = 0.000096 (int.)
1 (int.) = 10416 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to (int.):
15 long cubit = 15 × 0.000096 (int.) = 0.001440 (int.)