Chuyển đổi cubit dài sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị điểm [point]
cubit dài
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang điểm
| cubit dài [long cubit] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 long cubit | 15.12 point |
| 0.10 long cubit | 151.20 point |
| 1 long cubit | 1512 point |
| 2 long cubit | 3024 point |
| 3 long cubit | 4536 point |
| 5 long cubit | 7560 point |
| 10 long cubit | 15120 point |
| 20 long cubit | 30240 point |
| 50 long cubit | 75600 point |
| 100 long cubit | 151200 point |
| 1000 long cubit | 1512000 point |
Cách chuyển đổi cubit dài sang điểm
1 long cubit = 1512 point
1 point = 0.000661 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to point:
15 long cubit = 15 × 1512 point = 22680 point