Chuyển đổi cubit dài sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
cubit dài [long cubit]
đinh (vải) [nail (cloth)]

cubit dài

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit dài sang đinh (vải)

cubit dài [long cubit] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 long cubit 0.0933 nail (cloth)
0.10 long cubit 0.9333 nail (cloth)
1 long cubit 9.33 nail (cloth)
2 long cubit 18.67 nail (cloth)
3 long cubit 28.00 nail (cloth)
5 long cubit 46.67 nail (cloth)
10 long cubit 93.33 nail (cloth)
20 long cubit 186.67 nail (cloth)
50 long cubit 466.67 nail (cloth)
100 long cubit 933.33 nail (cloth)
1000 long cubit 9333 nail (cloth)

Cách chuyển đổi cubit dài sang đinh (vải)

1 long cubit = 9.33 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 0.107143 long cubit

Ví dụ

Convert 15 long cubit to nail (cloth):
15 long cubit = 15 × 9.33 nail (cloth) = 140.00 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit dài sang các đơn vị Chiều dài khác