Chuyển đổi cubit dài sang fermi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị fermi [F, f]
cubit dài [long cubit]
fermi [F, f]

cubit dài

Định nghĩa:

fermi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit dài sang fermi

cubit dài [long cubit] fermi [F, f]
0.01 long cubit 5334000000000 F, f
0.10 long cubit 53340000000000 F, f
1 long cubit 533400000000000 F, f
2 long cubit 1066800000000000 F, f
3 long cubit 1600200000000000 F, f
5 long cubit 2667000000000000 F, f
10 long cubit 5333999999999999 F, f
20 long cubit 10667999999999998 F, f
50 long cubit 26669999999999996 F, f
100 long cubit 53339999999999992 F, f
1000 long cubit 533399999999999936 F, f

Cách chuyển đổi cubit dài sang fermi

1 long cubit = 533400000000000 F, f

1 F, f = 0.000000 long cubit

Ví dụ

Convert 15 long cubit to F, f:
15 long cubit = 15 × 533400000000000 F, f = 8000999999999999 F, f

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit dài sang các đơn vị Chiều dài khác