Chuyển đổi cubit dài sang Bán kính cực Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
cubit dài
Định nghĩa:
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang Bán kính cực Trái đất
| cubit dài [long cubit] | Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] |
|---|---|
| 0.01 long cubit | 0.000000 Earth's polar radius |
| 0.10 long cubit | 0.000000 Earth's polar radius |
| 1 long cubit | 0.000000 Earth's polar radius |
| 2 long cubit | 0.000000 Earth's polar radius |
| 3 long cubit | 0.000000 Earth's polar radius |
| 5 long cubit | 0.000000 Earth's polar radius |
| 10 long cubit | 0.000001 Earth's polar radius |
| 20 long cubit | 0.000002 Earth's polar radius |
| 50 long cubit | 0.000004 Earth's polar radius |
| 100 long cubit | 0.000008 Earth's polar radius |
| 1000 long cubit | 0.000084 Earth's polar radius |
Cách chuyển đổi cubit dài sang Bán kính cực Trái đất
1 long cubit = 0.000000 Earth's polar radius
1 Earth's polar radius = 11917467 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to Earth's polar radius:
15 long cubit = 15 × 0.000000 Earth's polar radius = 0.000001 Earth's polar radius