Chuyển đổi cubit dài sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
cubit dài [long cubit]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

cubit dài

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit dài sang Bán kính Bohr

cubit dài [long cubit] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 long cubit 100797984 b, a.u.
0.10 long cubit 1007979842 b, a.u.
1 long cubit 10079798423 b, a.u.
2 long cubit 20159596846 b, a.u.
3 long cubit 30239395269 b, a.u.
5 long cubit 50398992115 b, a.u.
10 long cubit 100797984231 b, a.u.
20 long cubit 201595968462 b, a.u.
50 long cubit 503989921154 b, a.u.
100 long cubit 1007979842308 b, a.u.
1000 long cubit 10079798423080 b, a.u.

Cách chuyển đổi cubit dài sang Bán kính Bohr

1 long cubit = 10079798423 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 long cubit

Ví dụ

Convert 15 long cubit to b, a.u.:
15 long cubit = 15 × 10079798423 b, a.u. = 151196976346 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit dài sang các đơn vị Chiều dài khác