Chuyển đổi cubit dài sang kiloyard
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị kiloyard [kyd]
cubit dài
Định nghĩa:
kiloyard
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang kiloyard
cubit dài [long cubit] | kiloyard [kyd] |
---|---|
0.01 long cubit | 0.000006 kyd |
0.10 long cubit | 0.000058 kyd |
1 long cubit | 0.000583 kyd |
2 long cubit | 0.001167 kyd |
3 long cubit | 0.001750 kyd |
5 long cubit | 0.002917 kyd |
10 long cubit | 0.005833 kyd |
20 long cubit | 0.0117 kyd |
50 long cubit | 0.0292 kyd |
100 long cubit | 0.0583 kyd |
1000 long cubit | 0.5833 kyd |
Cách chuyển đổi cubit dài sang kiloyard
1 long cubit = 0.000583 kyd
1 kyd = 1714 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to kyd:
15 long cubit = 15 × 0.000583 kyd = 0.008750 kyd