Chuyển đổi cubit dài sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
cubit dài
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang Actus La Mã
cubit dài [long cubit] | Actus La Mã [Roman actus] |
---|---|
0.01 long cubit | 0.000150 Roman actus |
0.10 long cubit | 0.001503 Roman actus |
1 long cubit | 0.0150 Roman actus |
2 long cubit | 0.0301 Roman actus |
3 long cubit | 0.0451 Roman actus |
5 long cubit | 0.0752 Roman actus |
10 long cubit | 0.1503 Roman actus |
20 long cubit | 0.3007 Roman actus |
50 long cubit | 0.7517 Roman actus |
100 long cubit | 1.50 Roman actus |
1000 long cubit | 15.03 Roman actus |
Cách chuyển đổi cubit dài sang Actus La Mã
1 long cubit = 0.015034 Roman actus
1 Roman actus = 66.51 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to Roman actus:
15 long cubit = 15 × 0.015034 Roman actus = 0.225515 Roman actus