Chuyển đổi cubit dài sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị dekamét [dam]
cubit dài
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang dekamét
cubit dài [long cubit] | dekamét [dam] |
---|---|
0.01 long cubit | 0.000533 dam |
0.10 long cubit | 0.005334 dam |
1 long cubit | 0.0533 dam |
2 long cubit | 0.1067 dam |
3 long cubit | 0.1600 dam |
5 long cubit | 0.2667 dam |
10 long cubit | 0.5334 dam |
20 long cubit | 1.07 dam |
50 long cubit | 2.67 dam |
100 long cubit | 5.33 dam |
1000 long cubit | 53.34 dam |
Cách chuyển đổi cubit dài sang dekamét
1 long cubit = 0.053340 dam
1 dam = 18.75 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to dam:
15 long cubit = 15 × 0.053340 dam = 0.800100 dam