Chuyển đổi cubit dài sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị furlong [fur]
cubit dài [long cubit]
furlong [fur]

cubit dài

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit dài sang furlong

cubit dài [long cubit] furlong [fur]
0.01 long cubit 0.000027 fur
0.10 long cubit 0.000265 fur
1 long cubit 0.002652 fur
2 long cubit 0.005303 fur
3 long cubit 0.007955 fur
5 long cubit 0.0133 fur
10 long cubit 0.0265 fur
20 long cubit 0.0530 fur
50 long cubit 0.1326 fur
100 long cubit 0.2652 fur
1000 long cubit 2.65 fur

Cách chuyển đổi cubit dài sang furlong

1 long cubit = 0.002652 fur

1 fur = 377.14 long cubit

Ví dụ

Convert 15 long cubit to fur:
15 long cubit = 15 × 0.002652 fur = 0.039773 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit dài sang các đơn vị Chiều dài khác