Chuyển đổi cubit dài sang mil
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị mil [mil, thou]
cubit dài
Định nghĩa:
mil
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang mil
| cubit dài [long cubit] | mil [mil, thou] |
|---|---|
| 0.01 long cubit | 210.00 mil, thou |
| 0.10 long cubit | 2100 mil, thou |
| 1 long cubit | 21000 mil, thou |
| 2 long cubit | 42000 mil, thou |
| 3 long cubit | 63000 mil, thou |
| 5 long cubit | 105000 mil, thou |
| 10 long cubit | 210000 mil, thou |
| 20 long cubit | 420000 mil, thou |
| 50 long cubit | 1050000 mil, thou |
| 100 long cubit | 2100000 mil, thou |
| 1000 long cubit | 21000000 mil, thou |
Cách chuyển đổi cubit dài sang mil
1 long cubit = 21000 mil, thou
1 mil, thou = 0.000048 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to mil, thou:
15 long cubit = 15 × 21000 mil, thou = 315000 mil, thou