Chuyển đổi cubit dài sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
cubit dài
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang đơn vị thiên văn
| cubit dài [long cubit] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 1 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 2 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 3 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 5 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 10 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 20 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 50 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 100 long cubit | 0.000000 AU, UA |
| 1000 long cubit | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi cubit dài sang đơn vị thiên văn
1 long cubit = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 280460949927 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to AU, UA:
15 long cubit = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA