Chuyển đổi cubit dài sang arpent
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị arpent [arpent]
cubit dài
Định nghĩa:
arpent
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang arpent
| cubit dài [long cubit] | arpent [arpent] |
|---|---|
| 0.01 long cubit | 0.000091 arpent |
| 0.10 long cubit | 0.000911 arpent |
| 1 long cubit | 0.009115 arpent |
| 2 long cubit | 0.0182 arpent |
| 3 long cubit | 0.0273 arpent |
| 5 long cubit | 0.0456 arpent |
| 10 long cubit | 0.0911 arpent |
| 20 long cubit | 0.1823 arpent |
| 50 long cubit | 0.4557 arpent |
| 100 long cubit | 0.9115 arpent |
| 1000 long cubit | 9.11 arpent |
Cách chuyển đổi cubit dài sang arpent
1 long cubit = 0.009115 arpent
1 arpent = 109.71 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to arpent:
15 long cubit = 15 × 0.009115 arpent = 0.136719 arpent