Chuyển đổi cubit dài sang ell

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị ell [ell]
cubit dài [long cubit]
ell [ell]

cubit dài

Định nghĩa:

ell

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit dài sang ell

cubit dài [long cubit] ell [ell]
0.01 long cubit 0.004667 ell
0.10 long cubit 0.0467 ell
1 long cubit 0.4667 ell
2 long cubit 0.9333 ell
3 long cubit 1.40 ell
5 long cubit 2.33 ell
10 long cubit 4.67 ell
20 long cubit 9.33 ell
50 long cubit 23.33 ell
100 long cubit 46.67 ell
1000 long cubit 466.67 ell

Cách chuyển đổi cubit dài sang ell

1 long cubit = 0.466667 ell

1 ell = 2.14 long cubit

Ví dụ

Convert 15 long cubit to ell:
15 long cubit = 15 × 0.466667 ell = 7.00 ell

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit dài sang các đơn vị Chiều dài khác