Chuyển đổi cubit dài sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị feet [ft]
cubit dài
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang feet
| cubit dài [long cubit] | feet [ft] |
|---|---|
| 0.01 long cubit | 0.0175 ft |
| 0.10 long cubit | 0.1750 ft |
| 1 long cubit | 1.75 ft |
| 2 long cubit | 3.50 ft |
| 3 long cubit | 5.25 ft |
| 5 long cubit | 8.75 ft |
| 10 long cubit | 17.50 ft |
| 20 long cubit | 35.00 ft |
| 50 long cubit | 87.50 ft |
| 100 long cubit | 175.00 ft |
| 1000 long cubit | 1750 ft |
Cách chuyển đổi cubit dài sang feet
1 long cubit = 1.75 ft
1 ft = 0.571429 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to ft:
15 long cubit = 15 × 1.75 ft = 26.25 ft