Chuyển đổi cubit dài sang hectomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị hectomét [hm]
cubit dài
Định nghĩa:
hectomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang hectomét
cubit dài [long cubit] | hectomét [hm] |
---|---|
0.01 long cubit | 0.000053 hm |
0.10 long cubit | 0.000533 hm |
1 long cubit | 0.005334 hm |
2 long cubit | 0.0107 hm |
3 long cubit | 0.0160 hm |
5 long cubit | 0.0267 hm |
10 long cubit | 0.0533 hm |
20 long cubit | 0.1067 hm |
50 long cubit | 0.2667 hm |
100 long cubit | 0.5334 hm |
1000 long cubit | 5.33 hm |
Cách chuyển đổi cubit dài sang hectomét
1 long cubit = 0.005334 hm
1 hm = 187.48 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to hm:
15 long cubit = 15 × 0.005334 hm = 0.080010 hm