Chuyển đổi cubit dài sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit dài [long cubit] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
cubit dài
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit dài sang dặm (thành văn)
| cubit dài [long cubit] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
|---|---|
| 0.01 long cubit | 0.000003 mi, mi (US) |
| 0.10 long cubit | 0.000033 mi, mi (US) |
| 1 long cubit | 0.000331 mi, mi (US) |
| 2 long cubit | 0.000663 mi, mi (US) |
| 3 long cubit | 0.000994 mi, mi (US) |
| 5 long cubit | 0.001657 mi, mi (US) |
| 10 long cubit | 0.003314 mi, mi (US) |
| 20 long cubit | 0.006629 mi, mi (US) |
| 50 long cubit | 0.0166 mi, mi (US) |
| 100 long cubit | 0.0331 mi, mi (US) |
| 1000 long cubit | 0.3314 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi cubit dài sang dặm (thành văn)
1 long cubit = 0.000331 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 3017 long cubit
Ví dụ
Convert 15 long cubit to mi, mi (US):
15 long cubit = 15 × 0.000331 mi, mi (US) = 0.004972 mi, mi (US)