Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang teramét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị teramét [Tm]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
teramét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang teramét
| đơn vị thiên văn [AU, UA] | teramét [Tm] |
|---|---|
| 0.01 AU, UA | 0.001496 Tm |
| 0.10 AU, UA | 0.0150 Tm |
| 1 AU, UA | 0.1496 Tm |
| 2 AU, UA | 0.2992 Tm |
| 3 AU, UA | 0.4488 Tm |
| 5 AU, UA | 0.7480 Tm |
| 10 AU, UA | 1.50 Tm |
| 20 AU, UA | 2.99 Tm |
| 50 AU, UA | 7.48 Tm |
| 100 AU, UA | 14.96 Tm |
| 1000 AU, UA | 149.60 Tm |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang teramét
1 AU, UA = 0.149598 Tm
1 Tm = 6.68 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to Tm:
15 AU, UA = 15 × 0.149598 Tm = 2.24 Tm