Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang feet (khảo sát Mỹ)

đơn vị thiên văn [AU, UA] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 AU, UA 4908056808 ft
0.10 AU, UA 49080568076 ft
1 AU, UA 490805680761 ft
2 AU, UA 981611361521 ft
3 AU, UA 1472417042282 ft
5 AU, UA 2454028403803 ft
10 AU, UA 4908056807607 ft
20 AU, UA 9816113615214 ft
50 AU, UA 24540284038034 ft
100 AU, UA 49080568076069 ft
1000 AU, UA 490805680760686 ft

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang feet (khảo sát Mỹ)

1 AU, UA = 490805680761 ft

1 ft = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to ft:
15 AU, UA = 15 × 490805680761 ft = 7362085211410 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác