Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời
| đơn vị thiên văn [AU, UA] | Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời [sun] |
|---|---|
| 0.01 AU, UA | 0.010000 sun |
| 0.10 AU, UA | 0.1000 sun |
| 1 AU, UA | 1.0000 sun |
| 2 AU, UA | 2.00 sun |
| 3 AU, UA | 3.00 sun |
| 5 AU, UA | 5.00 sun |
| 10 AU, UA | 10.00 sun |
| 20 AU, UA | 20.00 sun |
| 50 AU, UA | 50.00 sun |
| 100 AU, UA | 100.00 sun |
| 1000 AU, UA | 999.99 sun |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời
1 AU, UA = 0.999986 sun
1 sun = 1.00 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to sun:
15 AU, UA = 15 × 0.999986 sun = 15.00 sun