Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị gigamét [Gm]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
gigamét [Gm]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang gigamét

đơn vị thiên văn [AU, UA] gigamét [Gm]
0.01 AU, UA 1.50 Gm
0.10 AU, UA 14.96 Gm
1 AU, UA 149.60 Gm
2 AU, UA 299.20 Gm
3 AU, UA 448.79 Gm
5 AU, UA 747.99 Gm
10 AU, UA 1496 Gm
20 AU, UA 2992 Gm
50 AU, UA 7480 Gm
100 AU, UA 14960 Gm
1000 AU, UA 149598 Gm

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang gigamét

1 AU, UA = 149.60 Gm

1 Gm = 0.006685 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to Gm:
15 AU, UA = 15 × 149.60 Gm = 2244 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác