Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang đơn vị nguyên tử của chiều dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang đơn vị nguyên tử của chiều dài
đơn vị thiên văn [AU, UA] | đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] |
---|---|
0.01 AU, UA | 28269898408084656128 a.u., b |
0.10 AU, UA | 282698984080846585856 a.u., b |
1 AU, UA | 2826989840808465661952 a.u., b |
2 AU, UA | 5653979681616931323904 a.u., b |
3 AU, UA | 8480969522425396985856 a.u., b |
5 AU, UA | 14134949204042329358336 a.u., b |
10 AU, UA | 28269898408084658716672 a.u., b |
20 AU, UA | 56539796816169317433344 a.u., b |
50 AU, UA | 141349492040423276806144 a.u., b |
100 AU, UA | 282698984080846553612288 a.u., b |
1000 AU, UA | 2826989840808465670340608 a.u., b |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang đơn vị nguyên tử của chiều dài
1 AU, UA = 2826989840808465661952 a.u., b
1 a.u., b = 0.000000 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to a.u., b:
15 AU, UA = 15 × 2826989840808465661952 a.u., b = 42404847612126988075008 a.u., b