Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị gang tay [hand]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
gang tay [hand]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang gang tay

đơn vị thiên văn [AU, UA] gang tay [hand]
0.01 AU, UA 14724199871 hand
0.10 AU, UA 147241998712 hand
1 AU, UA 1472419987116 hand
2 AU, UA 2944839974232 hand
3 AU, UA 4417259961348 hand
5 AU, UA 7362099935581 hand
10 AU, UA 14724199871161 hand
20 AU, UA 29448399742323 hand
50 AU, UA 73620999355807 hand
100 AU, UA 147241998711614 hand
1000 AU, UA 1472419987116142 hand

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang gang tay

1 AU, UA = 1472419987116 hand

1 hand = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to hand:
15 AU, UA = 15 × 1472419987116 hand = 22086299806742 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác