Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang dặm (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
dặm (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang dặm (khảo sát Mỹ)
| đơn vị thiên văn [AU, UA] | dặm (khảo sát Mỹ) [mi] |
|---|---|
| 0.01 AU, UA | 929556 mi |
| 0.10 AU, UA | 9295562 mi |
| 1 AU, UA | 92955621 mi |
| 2 AU, UA | 185911243 mi |
| 3 AU, UA | 278866864 mi |
| 5 AU, UA | 464778107 mi |
| 10 AU, UA | 929556214 mi |
| 20 AU, UA | 1859112427 mi |
| 50 AU, UA | 4647781068 mi |
| 100 AU, UA | 9295562136 mi |
| 1000 AU, UA | 92955621356 mi |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang dặm (khảo sát Mỹ)
1 AU, UA = 92955621 mi
1 mi = 0.000000 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to mi:
15 AU, UA = 15 × 92955621 mi = 1394334320 mi