Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị kilômét [km]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
kilômét [km]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang kilômét

đơn vị thiên văn [AU, UA] kilômét [km]
0.01 AU, UA 1495979 km
0.10 AU, UA 14959787 km
1 AU, UA 149597871 km
2 AU, UA 299195741 km
3 AU, UA 448793612 km
5 AU, UA 747989353 km
10 AU, UA 1495978707 km
20 AU, UA 2991957414 km
50 AU, UA 7479893535 km
100 AU, UA 14959787069 km
1000 AU, UA 149597870691 km

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang kilômét

1 AU, UA = 149597871 km

1 km = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to km:
15 AU, UA = 15 × 149597871 km = 2243968060 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác