Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị feet [ft]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
feet [ft]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang feet

đơn vị thiên văn [AU, UA] feet [ft]
0.01 AU, UA 4908066624 ft
0.10 AU, UA 49080666237 ft
1 AU, UA 490806662372 ft
2 AU, UA 981613324744 ft
3 AU, UA 1472419987116 ft
5 AU, UA 2454033311860 ft
10 AU, UA 4908066623720 ft
20 AU, UA 9816133247441 ft
50 AU, UA 24540333118602 ft
100 AU, UA 49080666237205 ft
1000 AU, UA 490806662372047 ft

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang feet

1 AU, UA = 490806662372 ft

1 ft = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to ft:
15 AU, UA = 15 × 490806662372 ft = 7362099935581 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác